Kết quả Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka, 18h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 16

  • Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 8'
    Cephas Malele (Assist:Gao Tianyi) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Zhiwei Wei
     Zhechao Chen
  • 46'
    1-0
     Liao JunJian
     Darick Kobie Morris
  • 49'
    Cephas Malele (Assist:Xu Haoyang) goal 
    2-0
  • 64'
    2-0
     Yin Congyao
     Rodrigo Henrique
  • 64'
    Wang Haijian  
    Gao Tianyi  
    2-0
  • 64'
    Yu Hanchao  
    Joao Carlos Teixeira  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Rao Weihui
     Yihu Yang
  • 79'
    Xie PengFei  
    Andreas Dlopst  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Tyrone Conraad
     Rooney Eva Wankewai
  • 86'
    Wai-Tsun Dai  
    Cephas Malele  
    2-0
  • 88'
    Xie PengFei (Assist:Yu Hanchao) goal 
    3-0
  • 90'
    Xu Haoyang
    3-0
  • Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-2-3-1
    30
    Bao Yaxiong
    7
    Xu Haoyang
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    6
    Ibrahim Amadou
    9
    Andreas Dlopst
    10
    Joao Carlos Teixeira
    17
    Gao Tianyi
    11
    Cephas Malele
    25
    Rodrigo Henrique
    9
    Rooney Eva Wankewai
    16
    Yang Chaosheng
    38
    Yongjia Li
    15
    Zhechao Chen
    14
    Li Ning
    20
    Wang Jianan
    5
    Tian Ziyi
    11
    Darick Kobie Morris
    17
    Yihu Yang
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Cao Yunding
    27Chan Shinichi
    8Wai-Tsun Dai
    36Fei Ernanduo
    32Eddy Francois
    3Jin Shunkai
    39Liu Yujie
    1Ma Zhen
    33Wang Haijian
    14Xie PengFei
    16Yang Zexiang
    20Yu Hanchao
    Cheng Yuelei 18
    Tyrone Conraad 8
    Liao JunJian 6
    Rao Weihui 31
    Shi Liang 13
    Zhiwei Wei 42
    Yin Congyao 12
    Tze Nam Yue 29
    Sijie Zhang 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutski
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 26 22 3 1 87 26 61 69 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 26 21 4 1 66 16 50 67 T B T T T T
3 Chengdu Rongcheng FC 26 16 4 6 58 27 31 52 T T T B H B
4 Beijing Guoan 26 13 7 6 47 32 15 46 B T H H H T
5 Shandong Taishan 26 10 8 8 36 34 2 38 B B B T B H
6 Tianjin Tigers 26 10 6 10 39 36 3 36 T B T T T B
7 Henan Football Club 26 9 7 10 32 35 -3 34 T H T B B T
8 Zhejiang Greentown 26 10 3 13 46 52 -6 33 B T B H B H
9 Wuhan Three Towns 26 7 7 12 29 38 -9 28 B T B B H H
10 Qingdao Youth Island 26 7 7 12 36 50 -14 28 B H H T T T
11 Cangzhou Mighty Lions 26 7 7 12 31 52 -21 28 B H T T T H
12 Changchun Yatai 26 7 6 13 39 48 -9 27 T B T B T B
13 Qingdao Manatee 26 7 5 14 27 47 -20 26 T B B T H B
14 Shenzhen Xinpengcheng 26 6 6 14 24 48 -24 24 T B B B B B
15 Meizhou Hakka 26 5 8 13 27 51 -24 23 B T B T B B
16 Nantong Zhiyun 26 4 6 16 27 59 -32 18 B H B B B T

AFC CL AFC CL play-offs Relegation