Kết quả Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown, 14h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Yue Xin
  • 30'
    Yang Zexiang
    0-0
  • 42'
    0-0
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza Card changed
  • 43'
    0-0
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 44'
    0-0
    Zhang Jiaqi
  • 59'
    Zhu Yue  
    Macario Hing-Glover  
    0-0
  • 59'
    Eddy Francois
    0-0
  • 59'
    Wai-Tsun Dai  
    Cao Yunding  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Nyasha Mushekwi
     Jean Evrard Kouassi
  • 77'
    Xu Haoyang  
    Christian Bassogog  
    0-0
  • 78'
    Cephas Malele goal 
    1-0
  • 79'
    Cephas Malele
    1-0
  • 80'
    1-0
     Gu Bin
     Yue Xin
  • 80'
    1-0
     Haofan Liu
     Dong Yu
  • 80'
    1-0
     Wang Yudong
     Cheng Jin
  • 82'
    1-1
    goal Nyasha Mushekwi (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)
  • 86'
    Wang Haijian  
    Ibrahim Amadou  
    1-1
  • 86'
    Xu Yougang  
    Yu Hanchao  
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Franko Andrijasevic)
  • 89'
    1-2
     Chang Wang
     Li Tixiang
  • 90'
    1-2
    Lucas Possignolo
  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-1-3-2
    30
    Bao Yaxiong
    16
    Yang Zexiang
    4
    Jiang Shenglong
    32
    Eddy Francois
    2
    Macario Hing-Glover
    6
    Ibrahim Amadou
    20
    Yu Hanchao
    15
    Wu Xi
    17
    Christian Bassogog
    28
    Cao Yunding
    11
    Cephas Malele
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    22
    Cheng Jin
    11
    Franko Andrijasevic
    17
    Jean Evrard Kouassi
    10
    Li Tixiang
    29
    Zhang Jiaqi
    19
    Dong Yu
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    28
    Yue Xin
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Greentown4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Zhu Yue
    9Wai-Tsun Dai
    7Xu Haoyang
    24Xu Yougang
    33Wang Haijian
    1Ma Zhen
    38Jiabao Wen
    22Jin Yangyang
    3Jin Shunkai
    10Joao Carlos Vilaca Teixeira
    29Zhou Junchen
    18Zhang Wei
    Nyasha Mushekwi 30
    Haofan Liu 5
    Gu Bin 31
    Wang Yudong 39
    Chang Wang 3
    Fanjinming 38
    Lai Jinfeng 12
    Sun Zheng Ao 4
    Jin Haoxiang 15
    Junsheng Yao 6
    Ji Shengpan 21
    Jie Yin 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutski
    Jordi Vinyals
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Zhejiang Greentown
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 26 22 3 1 87 26 61 69 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 26 21 4 1 66 16 50 67 T B T T T T
3 Chengdu Rongcheng FC 26 16 4 6 58 27 31 52 T T T B H B
4 Beijing Guoan 26 13 7 6 47 32 15 46 B T H H H T
5 Shandong Taishan 26 10 8 8 36 34 2 38 B B B T B H
6 Tianjin Tigers 26 10 6 10 39 36 3 36 T B T T T B
7 Henan Football Club 26 9 7 10 32 35 -3 34 T H T B B T
8 Zhejiang Greentown 26 10 3 13 46 52 -6 33 B T B H B H
9 Wuhan Three Towns 26 7 7 12 29 38 -9 28 B T B B H H
10 Qingdao Youth Island 26 7 7 12 36 50 -14 28 B H H T T T
11 Cangzhou Mighty Lions 26 7 7 12 31 52 -21 28 B H T T T H
12 Changchun Yatai 26 7 6 13 39 48 -9 27 T B T B T B
13 Qingdao Manatee 26 7 5 14 27 47 -20 26 T B B T H B
14 Shenzhen Xinpengcheng 26 6 6 14 24 48 -24 24 T B B B B B
15 Meizhou Hakka 26 5 8 13 27 51 -24 23 B T B T B B
16 Nantong Zhiyun 26 4 6 16 27 59 -32 18 B H B B B T

AFC CL AFC CL play-offs Relegation