Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee, 18h00 ngày 26/04
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Nhận định Shenzhen Peng City vs Qingdao Hainiu, 18h00 ngày 26/4
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202418:00
-
Qingdao Manatee 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
0.98O 2.25
0.91U 2.25
0.811
2.05X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.75
0.65U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Suining Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
5'0-1Junshuai Liu (Assist:Elvis Saric)
-
9'0-2Evans Kangwa
-
23'0-3Martin Boakye
-
28'0-3Junshuai Liu
-
37'0-3Long Wei
-
45'Samuel Armenteros0-3
-
45'Yu Rui Penalty confirmed0-3
-
46'Behram Abduweli
Nizamdin Ependi0-3 -
46'Nan Song
Lin Chuangyi0-3 -
46'Hao Wang
Zhi Li0-3 -
54'0-3Zhong Jin Bao
Chunxin Chen -
55'Jorge Ortiz Penalty awarded0-3
-
57'Thiago Andrade1-3
-
57'Wing Kai Orr Matthew Elliot
Zhu Baojie1-3 -
67'1-3Liu Jiashen
Long Wei -
68'1-3Elvis Saric
-
76'Yu Rui1-3
-
77'Yu Rui Card changed1-3
-
81'1-3Xu Dong
-
90'1-3Zhang Wei
Evans Kangwa -
90'1-3Jinghang Hu
Martin Boakye -
90'1-3Ma Xingyu
Wang Chien Ming
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-2-3-113Peng Peng16Zhi Li15Yu Rui22Xiao kun31Nizamdin Ependi28Zhang Yudong6Lin Chuangyi10Jorge Ortiz33Zhu Baojie7Thiago Andrade9Samuel Armenteros11Martin Boakye7Elvis Saric25Wang Chien Ming12Chunxin Chen32Long Wei10Evans Kangwa16Hailong Li3Junshuai Liu4Milos Milovic24Xu Dong28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
24Hao Wang21Nan Song27Behram Abduweli19Wing Kai Orr Matthew Elliot14Zhao Shi1Li Zhizhao4Qiao Wang2Zhang Wei8Zhou Dadi3Tian YiNong18Muzapar Muhta26Deng BiaoZhong Jin Bao 30Liu Jiashen 33Ma Xingyu 8Jinghang Hu 17Zhang Wei 38Liu Jun 1Sha Yibo 5Suda Li 14Weicheng Liu 6Wang Zihao 18Diego Hipolito Silva Lopes 20Zheng Long 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioYasen Petrov
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
456Số đường chuyền270
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
20Đánh chặn10
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công67
-
-
71Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc