Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port, 19h00 ngày 05/05
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.85O 3
0.85U 3
0.851
8.00X
5.002
1.28Hiệp 1+0.75
0.70-0.75
1.04O 1.25
0.89U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Shenzhen Bao’an Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
8'Hao Wang0-0
-
11'0-0Matias Ezequiel Vargas Martin
-
27'0-1
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
-
29'0-2
Wu Lei (Assist:Matheus Isaias dos Santos)
-
45'0-2Li Shuai
-
45'0-3
Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Matheus Isaias dos Santos)
-
46'Zhang Wei
Zhi Li0-3 -
46'Nizamdin Ependi
Samuel Armenteros0-3 -
50'0-4
Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
56'0-5
Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)
-
59'Nan Song
Edu Garcia0-5 -
60'Behram Abduweli
Thiago Andrade0-5 -
63'0-5Li Ang
Jiang Guangtai -
71'0-5Xu Xin
Matheus Isaias dos Santos -
71'0-5William Rupert James Donkin
Wu Lei -
77'0-5Zhen ao Wang Penalty awarded
-
78'Rade Dugalic0-5
-
79'0-6
Matias Ezequiel Vargas Martin
-
80'0-6Feng Jin
Matias Ezequiel Vargas Martin -
80'Xiao kun
Jorge Ortiz0-6 -
81'0-6Lv Wenjun
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-1-4-113Peng Peng16Zhi Li20Rade Dugalic15Yu Rui24Hao Wang3Tian YiNong7Thiago Andrade28Zhang Yudong11Edu Garcia10Jorge Ortiz9Samuel Armenteros9Gustavo Henrique da Silva Sousa7Wu Lei8Oscar Dos Santos Emboaba Junior10Matias Ezequiel Vargas Martin22Matheus Isaias dos Santos18Leonardo Cittadini19Zhen ao Wang3Jiang Guangtai13Zhen Wei32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
2Zhang Wei31Nizamdin Ependi21Nan Song27Behram Abduweli22Xiao kun14Zhao Shi4Qiao Wang6Lin Chuangyi8Zhou Dadi33Zhu Baojie19Wing Kai Orr Matthew Elliot44Ruan YangLi Ang 2William Rupert James Donkin 17Xu Xin 16Feng Jin 27Lv Wenjun 11Wei Chen 12Wang Shenchao 4He Guan 28Linpeng Zhang 5Shimeng Bao 31Cai Huikang 6Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesus Rodriguez TatoKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc13
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
7Cản sút4
-
-
19Sút Phạt11
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
228Số đường chuyền553
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị4
-
-
10Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
54Pha tấn công129
-
-
16Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 16 | 13 | 3 | 0 | 50 | 15 | 35 | 42 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 15 | 11 | 4 | 0 | 31 | 6 | 25 | 37 | T H T T T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 16 | 17 | 29 | B T T B T H |
4 | Shandong Taishan | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 28 | T T B H T B |
6 | Zhejiang Greentown | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T T B T B |
7 | Tianjin Tigers | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 20 | H T H B B H |
8 | Wuhan Three Towns | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B B T B |
9 | Henan Football Club | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B H T T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B H B T T |
11 | Qingdao Manatee | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B H T T |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | H B B H B B |
13 | Meizhou Hakka | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B H T H B |
14 | Changchun Yatai | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 13 | T B T H H B |
15 | Qingdao Youth Island | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | T B H B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 11 | H B H B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc