Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown, 18h35 ngày 25/06
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown
Nhận định Shenzhen Peng City vs Zhejiang Professional, 18h35 ngày 25/6
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/06/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.89O 3
0.97U 3
0.751
3.50X
3.752
1.83Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.03O 1.25
0.96U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Shenzhen Bao’an Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 16
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
16'0-0Franko Andrijasevic Goal Disallowed
-
44'0-1Jean Evrard Kouassi (Assist:Yue Xin)
-
49'0-1Liang Nuo Heng
-
55'Thiago Andrade0-1
-
57'0-1Sun Zheng Ao
-
60'Nizamdin Ependi
Zhi Li0-1 -
65'0-1Haofan Liu
Liang Nuo Heng -
66'0-2Franko Andrijasevic
-
69'Edu Garcia1-2
-
74'Wing Kai Orr Matthew Elliot
Jorge Ortiz1-2 -
75'Behram Abduweli
Zhu Baojie1-2 -
75'Lin Chuangyi
Zhang Yudong1-2 -
83'Thiago Andrade (Assist:Nizamdin Ependi)2-2
-
86'2-2Cheng Jin
Deabeas Owusu-Sekyere -
86'2-2Wang dongsheng
Yue Xin -
86'2-2Chang Wang
Alexander Ndoumbou -
90'Peng Peng2-2
-
90'2-2Wang dongsheng
-
90'Hu Ruibao
Edu Garcia2-2 -
90'Behram Abduweli3-2
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-4-1-113Peng Peng16Zhi Li5Song Yue20Rade Dugalic2Zhang Wei7Thiago Andrade3Tian YiNong28Zhang Yudong10Jorge Ortiz33Zhu Baojie11Edu Garcia45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang8Alexander Ndoumbou19Dong Yu2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
27Behram Abduweli31Nizamdin Ependi34Hujahmat Shahsat25Hu Ruibao6Lin Chuangyi1Li Zhizhao21Nan Song19Wing Kai Orr Matthew Elliot44Ruan Yang24Hao Wang4Qiao Wang8Zhou DadiCheng Jin 22Dong Chunyu 1Gao Di 9Gu Bin 31Haofan Liu 5Sun Guowen 26Sun Zheng Ao 4Wang dongsheng 20Wang Yudong 39Chang Wang 3Junsheng Yao 6Zhang Jiaqi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị2
-
-
11Cứu thua4
-
-
5Thay người4
-
-
57Pha tấn công109
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc