Kết quả Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka, 18h00 ngày 14/04
Kết quả Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
Đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202418:00
-
Tianjin Tigers 10Meizhou Hakka 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.79O 2.5
0.79U 2.5
0.931
1.29X
4.752
9.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.00O 1
0.76U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
45'Huang Jiahui0-0
-
46'0-0Tyrone Conraad
Rooney Eva Wankewai -
57'0-0Nebojsa Kosovic
-
59'Andrea Compagno
Xie Weijun0-0 -
59'Shi Yan
Ba Dun0-0 -
63'0-0Tze Nam Yue
Wang Jianan -
63'0-0Yin Hongbo
Yang Chaosheng -
65'Guo Hao
Huang Jiahui0-0 -
66'Su Yuanjie
Wang Zhenghao0-0 -
73'0-0Zhechao Chen
-
85'Gao Huaze
Ivan Fiolic0-0 -
86'0-0Yin Hongbo
-
88'0-0Yongjia Li
Chen Jie -
90'0-0Tian Ziyi
Zhechao Chen -
90'0-0Rao Weihui
-
Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers4-1-4-122Fang Jingqi3Wang Zhenghao21Mile Skoric6Peng fei Han15Ming Tian14Huang Jiahui29Ba Dun30Wang Qiuming10Ivan Fiolic7Albion Ademi11Xie Weijun9Rooney Eva Wankewai16Yang Chaosheng30Chen Jie27Nebojsa Kosovic7Ye Chugui20Wang Jianan3Ximing Pan6Liao JunJian31Rao Weihui15Zhechao Chen18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
40Shi Yan9Andrea Compagno36Guo Hao32Su Yuanjie18Gao Huaze25Bingliang Yan1Li Yuefeng2Alex Grant4Wang Xianjun33Ding Haifeng5Yu Yang23Yumiao QianTyrone Conraad 8Tze Nam Yue 29Yin Hongbo 10Yongjia Li 38Tian Ziyi 5Guo Quanbo 41Yihu Yang 17Sijie Zhang 36Li Ning 14Yin Congyao 12Zhiwei Wei 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
535Số đường chuyền301
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
11Thử thách11
-
-
124Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc