Kết quả Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions, 18h35 ngày 04/04
Kết quả Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions
Nhận định Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions, 18h35 ngày 4/4
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.69+0.75
1.05O 3
0.92U 3
0.821
1.57X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.93O 1.25
1.02U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 4
-
Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions: Diễn biến chính
-
26'0-1Heber Araujo dos Santos (Assist:Viv Solomon Otabor)
-
58'Liu Dianzuo0-1
-
60'Wei Minzhe
Tao Zhang0-1 -
61'0-2Heber Araujo dos Santos
-
65'Liu Yue
Zhang Hui0-2 -
68'0-3Oscar Taty Maritu (Assist:Heber Araujo dos Santos)
-
72'0-3Georgi Zhukov
-
74'Jiang Zhipeng1-3
-
81'1-3Jiali Hu
Yang Yun -
81'1-3Zheng Dalun
Oscar Taty Maritu -
83'Darlan Pereira Mendes Penalty awarded1-3
-
86'Pedro Henrique Alves de Almeid2-3
-
90'Luo Senwen
Tao Qianglong2-3 -
90'2-3Sun Qinhan
Wen Da -
90'2-3Ma Fuyu
Viv Solomon Otabor
-
Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-1-3-232Liu Dianzuo4Jiang Zhipeng40Umidjan Yusup5Park Ji Soo25Deng Hanwen12Zhang Xiaobin16Zhang Hui37Darlan Pereira Mendes43Tao Zhang9Pedro Henrique Alves de Almeid7Tao Qianglong9Heber Araujo dos Santos10Oscar Taty Maritu19Georgi Zhukov8Zhao Yingjie31Viv Solomon Otabor17Wen Da36Yang Yun3Stophira Sunzu16Zheng Kaimu32Sun Ming Him14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
1Wei Minzhe19Liu Yue10Luo Senwen15Shewketjan Tayir28Denny Wang23Ren Hang18Liu Yiming21Chao He38Chen Xing42Zixi Min33He Tongshuai13Yunan GaoJiali Hu 33Zheng Dalun 7Sun Qinhan 13Ma Fuyu 27Sun Jianxiang 1Zihao Yan 5Hong Li 23Liu XinYu 20Dilyimit Tudi 11Yao Xuchen 18Guo Yunqi 26Dong Hang 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsCangzhou Mighty Lions
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút5
-
-
8Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
629Số đường chuyền258
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người4
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
171Pha tấn công42
-
-
106Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc