Kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 20/07
Kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Wuhan Three Towns FC vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 20/7
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202418:35
-
Wuhan Three Towns 5 11Chengdu Rongcheng FC 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.98O 3
1.05U 3
0.801
4.50X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 24
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
19'0-0Tim Chow
-
21'Park Ji Soo0-0
-
26'0-0Tang Miao
Hetao Hu -
41'Darlan Pereira Mendes0-0
-
46'0-0Mirahmetjan Muzepper
Chao Gan -
46'0-0Shihao Wei
Manuel Emilio Palacios Murillo -
52'Romario Balde (Assist:Darlan Pereira Mendes)1-0
-
56'Pedro Henrique Alves de Almeid1-0
-
63'1-0Shihao Wei
-
68'1-0Tang Chuang
Yang Shuai -
69'Liu Ruofan
Tao Qianglong1-0 -
79'1-0Felipe Silva
-
79'1-0Li Yang
-
79'Ren Hang1-0
-
85'Ren Hang1-0
-
88'Liu Yiming
Darlan Pereira Mendes1-0 -
88'Umidjan Yusup
Romario Balde1-0 -
90'Liu Yue
Pedro Henrique Alves de Almeid1-0 -
90'1-0Yang Fan
Yiming Yang -
90'1-1Felipe Silva (Assist:Mirahmetjan Muzepper)
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-3-332Liu Dianzuo4Jiang Zhipeng5Park Ji Soo23Ren Hang25Deng Hanwen37Darlan Pereira Mendes12Zhang Xiaobin14Jorge Samuel Figueiredo Fernandes11Romario Balde9Pedro Henrique Alves de Almeid7Tao Qianglong21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva31Manuel Emilio Palacios Murillo2Hetao Hu8Tim Chow39Chao Gan11Yahav Gurfinkel22Li Yang23Yiming Yang28Yang Shuai16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
8Liu Ruofan18Liu Yiming40Umidjan Yusup19Liu Yue28Denny Wang35Abdurahman Abdukiram10Luo Senwen43Tao Zhang6Abraham Halik38Chen Xing16Zhang Hui20Afrden AsqerTang Miao 20Mirahmetjan Muzepper 25Shihao Wei 7Tang Chuang 24Yang Fan 27Dong Yanfeng 19Guoliang Chen 36Dinghao Yan 15Mutellip Iminqari 29Xin Tang 3Weifeng Ran 14Ai Kesen 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
375Số đường chuyền371
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
15Đánh chặn10
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
73Pha tấn công106
-
-
33Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc