Kết quả Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 26/04
Kết quả Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan
Nhận định Zhejiang Professional vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 26/4
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202418:35
-
Beijing Guoan 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.75
0.96U 2.75
0.761
2.70X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
40'0-0He Yupeng
-
43'0-0Goncalo Rodrigues
-
45'0-1Zhang Yuning (Assist:Zhang Xizhe)
-
46'0-1Cao Yongjing
Lin Liangming -
52'0-2Cao Yongjing (Assist:Nicholas Yennaris)
-
55'Wang Yudong
Zhang Jiaqi0-2 -
56'Jean Evrard Kouassi
Gao Di0-2 -
58'0-2Liyu Yang
Fang Hao -
74'0-2Yang Bai
He Yupeng -
74'0-2Fabio Abreu
Zhang Yuning -
76'Wang dongsheng
Yue Xin0-2 -
76'Junsheng Yao
Cheng Jin0-2 -
84'Leonardo Nascimento Lopes de Souza Penalty awarded0-2
-
87'0-2Feng Boxuan
Zhang Xizhe -
87'0-2Zhang Xizhe
-
88'Leonardo Nascimento Lopes de Souza0-2
-
90'0-2Mamadou Traoré
-
90'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Jean Evrard Kouassi)1-2
-
90'1-2Michael Ngadeu-Ngadjui
-
Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-1-11Dong Chunyu28Yue Xin2Liang Nuo Heng4Sun Zheng Ao26Sun Guowen7Deabeas Owusu-Sekyere29Zhang Jiaqi10Li Tixiang9Gao Di22Cheng Jin45Leonardo Nascimento Lopes de Souza18Fang Hao9Zhang Yuning11Lin Liangming8Goncalo Rodrigues23Nicholas Yennaris10Zhang Xizhe3He Yupeng5Michael Ngadeu-Ngadjui2Mamadou Traoré4Li Lei34Hou Sen
- Đội hình dự bị
-
39Wang Yudong17Jean Evrard Kouassi20Wang dongsheng6Junsheng Yao33Zhao Bo5Haofan Liu3Chang Wang19Dong Yu15Jin Haoxiang18Ablikim Abdusalam14Wu Wei31Gu BinCao Yongjing 37Liyu Yang 17Yang Bai 26Fabio Abreu 29Feng Boxuan 16Jiaqi Han 1Yu Dabao 22Jiang Wenhao 35Chi Zhongguo 6Yuan Zhang 21Samuel Adegbenro 24Wang Ziming 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsRicardo Soares
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút1
-
-
19Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
511Số đường chuyền299
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị7
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công54
-
-
65Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc