Kết quả Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 07/07
Kết quả Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka
Nhận định Zhejiang Professional FC vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 7/7
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202419:00
-
Meizhou Hakka 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.76+1.25
0.96O 3.25
0.93U 3.25
0.791
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.92O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18
-
Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
28'Liang Nuo Heng0-0
-
32'0-0Nebojsa Kosovic
-
36'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Yue Xin)1-0
-
38'Jean Evrard Kouassi (Assist:Franko Andrijasevic)2-0
-
40'Leonardo Nascimento Lopes de Souza3-0
-
45'3-0Wang Jianan
-
46'3-0John Mary
Rodrigo Henrique -
46'3-0Yongjia Li
Shi Liang -
46'3-0Yang Chaosheng
Wang Jianan -
54'Cheng Jin (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)4-0
-
58'Zhang Jiaqi
Li Tixiang4-0 -
59'Junsheng Yao
Deabeas Owusu-Sekyere4-0 -
64'4-0Yongjia Li
-
66'4-0Yin Congyao
Tyrone Conraad -
70'Gao Di
Cheng Jin4-0 -
70'Sun Zheng Ao
Liang Nuo Heng4-0 -
78'4-0Yihu Yang
Ye Chugui -
79'Wang Yudong
Leonardo Nascimento Lopes de Souza4-0 -
90'4-0Yihu Yang
-
Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-233Zhao Bo28Yue Xin36Lucas Possignolo2Liang Nuo Heng26Sun Guowen17Jean Evrard Kouassi22Cheng Jin10Li Tixiang11Franko Andrijasevic45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere8Tyrone Conraad25Rodrigo Henrique29Tze Nam Yue13Shi Liang27Nebojsa Kosovic7Ye Chugui5Tian Ziyi11Darick Kobie Morris31Rao Weihui20Wang Jianan18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
29Zhang Jiaqi6Junsheng Yao4Sun Zheng Ao9Gao Di39Wang Yudong1Dong Chunyu21Fanjinming15Jin Haoxiang19Dong Yu3Chang Wang31Gu Bin14Wu WeiYang Chaosheng 16Yongjia Li 38John Mary 28Yin Congyao 12Yihu Yang 17Guo Quanbo 41Li Ning 14Zhiwei Wei 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
29Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
19Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
10Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
478Số đường chuyền370
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
6Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
3Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
14Thử thách21
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công57
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc