Kết quả Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers, 19h00 ngày 19/04
Kết quả Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers
Nhận định Zhejiang Professional vs Tianjin Jinmen Tiger, 19h00 ngày 19/4
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202419:00
-
Tianjin Tigers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.81O 2.5
0.76U 2.5
0.921
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.74-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
13'0-1Wang Qiuming (Assist:Ba Dun)
-
16'0-1Wang Qiuming Goal awarded
-
37'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)1-1
-
54'1-2Albion Ademi (Assist:Ba Dun)
-
56'Li Tixiang1-2
-
62'1-2Huang Jiahui
-
62'1-2Huang Jiahui Card changed
-
66'Wang dongsheng
Zhang Jiaqi1-2 -
66'Jean Evrard Kouassi
Dong Yu1-2 -
69'1-2Wang Xianjun
Guo Hao -
69'1-2Ivan Fiolic
Wang Qiuming -
73'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Jean Evrard Kouassi)2-2
-
78'2-2Yumiao Qian
Ba Dun -
78'2-2Shi Yan
Ming Tian -
80'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Jean Evrard Kouassi)3-2
-
85'Yue Xin
Sun Guowen3-2 -
85'Wu Wei
Li Tixiang3-2 -
90'Chang Wang
Deabeas Owusu-Sekyere3-2 -
90'Leonardo Nascimento Lopes de Souza3-2
-
Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-1-11Dong Chunyu26Sun Guowen2Liang Nuo Heng4Sun Zheng Ao19Dong Yu7Deabeas Owusu-Sekyere29Zhang Jiaqi10Li Tixiang9Gao Di22Cheng Jin45Leonardo Nascimento Lopes de Souza11Xie Weijun29Ba Dun36Guo Hao30Wang Qiuming7Albion Ademi14Huang Jiahui15Ming Tian21Mile Skoric6Peng fei Han3Wang Zhenghao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
20Wang dongsheng17Jean Evrard Kouassi28Yue Xin14Wu Wei3Chang Wang33Zhao Bo21Fanjinming15Jin Haoxiang27Xuejian Zheng6Junsheng Yao18Ablikim Abdusalam31Gu BinWang Xianjun 4Ivan Fiolic 10Yumiao Qian 23Shi Yan 40Bingliang Yan 25Li Yuefeng 1Su Yuanjie 32Ding Haifeng 33Yu Yang 5Junlong Xiao 24Sun XueLong 17Gao Huaze 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
7Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
585Số đường chuyền250
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua7
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn12
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
131Pha tấn công57
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc