Đối đầu FC MERW vs Arkadag FK, 22h00 ngày 24/9
Kết quả FC MERW vs Arkadag FK
Đối đầu FC MERW vs Arkadag FK
Phong độ FC MERW gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC MERW vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK trước đây
-
22/05/2024FC MERW0 - 2Arkadag FK0 - 2L
-
17/04/2024Arkadag FK9 - 0FC MERW4 - 0L
-
29/10/2023Arkadag FK6 - 0FC MERW3 - 0L
-
22/10/2023FC MERW0 - 3Arkadag FK0 - 3L
-
18/04/2023Arkadag FK2 - 1FC MERW2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC MERW (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 20 | 20 | 0 | 0 | 97 | 11 | 86 | 60 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 17 | 37 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Ahal | 21 | 15 | 1 | 5 | 47 | 23 | 24 | 46 | T T T T B T |
4 | Sagadam FK | 22 | 11 | 0 | 11 | 28 | 29 | -1 | 33 | B T B T B T |
5 | FC MERW | 22 | 9 | 1 | 12 | 16 | 40 | -24 | 28 | T B B H T B |
6 | HTTU Asgabat | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B H H B |
7 | Nebitchi | 21 | 6 | 0 | 15 | 15 | 43 | -28 | 18 | B B B B T B |
8 | Kopetdag Asgabat | 22 | 4 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 16 | T B H B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: