Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs HTTU Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat trước đây
-
02/04/2024HTTU Asgabat1 - 8Arkadag FK1 - 7W
-
07/12/2023HTTU Asgabat1 - 4Arkadag FK1 - 0W
-
20/08/2023Arkadag FK2 - 0HTTU Asgabat2 - 0W
-
05/05/2023HTTU Asgabat2 - 4Arkadag FK1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 11 | 11 | 0 | 0 | 56 | 5 | 51 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 11 | 8 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 24 | T T T T B T |
3 | FC Ahal | 12 | 8 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T B T T T B |
4 | FC MERW | 12 | 6 | 0 | 6 | 9 | 20 | -11 | 18 | B B T B T B |
5 | HTTU Asgabat | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 16 | B B T T B T |
6 | Sagadam FK | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B B T B B |
7 | Nebitchi | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 26 | -16 | 12 | T T B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T B H T |
9 | Energetik Mary | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | -23 | 2 | B B B B B H |
Cập nhật: