Đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK, 19h00 ngày 15/5
Kết quả Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
Đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK trước đây
-
06/04/2024Arkadag FK5 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0L
-
23/12/2023Kopetdag Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 2L
-
12/08/2023Arkadag FK3 - 2Kopetdag Asgabat1 - 0L
-
25/04/2023Kopetdag Asgabat0 - 4Arkadag FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kopetdag Asgabat (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Kopetdag Asgabat (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kopetdag Asgabat và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 12 | 12 | 0 | 0 | 63 | 6 | 57 | 36 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T B T H |
3 | FC Ahal | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B H |
4 | FC MERW | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 21 | B T B T B T |
5 | Sagadam FK | 13 | 6 | 0 | 7 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T B B T |
6 | HTTU Asgabat | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 26 | -14 | 16 | B T T B T B |
7 | Nebitchi | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 26 | -16 | 12 | T T B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 21 | -13 | 9 | B T B H T B |
9 | Energetik Mary | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 30 | -24 | 2 | B B B B H B |
Cập nhật: