Đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK, 19h00 ngày 25/5
Kết quả Arkadag FK vs Sagadam FK
Đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ Sagadam FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs Sagadam FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK trước đây
-
20/04/2024Sagadam FK1 - 2Arkadag FK0 - 2W
-
02/11/2023Arkadag FK3 - 2Sagadam FK2 - 0W
-
16/08/2023Sagadam FK0 - 1Arkadag FK0 - 0W
-
29/04/2023Arkadag FK4 - 0Sagadam FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Sagadam FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và Sagadam FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 15 | 15 | 0 | 0 | 76 | 7 | 69 | 45 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 15 | 11 | 1 | 3 | 37 | 15 | 22 | 34 | B T H T T T |
3 | FC Ahal | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T B H T T |
4 | Sagadam FK | 15 | 8 | 0 | 7 | 20 | 16 | 4 | 24 | T B B T T T |
5 | FC MERW | 15 | 7 | 0 | 8 | 10 | 25 | -15 | 21 | B T B T B B |
6 | HTTU Asgabat | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 34 | -20 | 16 | B T B B B B |
7 | Nebitchi | 15 | 5 | 0 | 10 | 12 | 31 | -19 | 15 | B B B B T B |
8 | Kopetdag Asgabat | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 12 | H T B B B T |
9 | Energetik Mary | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 45 | -38 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: