Đối đầu Nebitchi vs FC Ahal, 21h00 ngày 18/9
Kết quả Nebitchi vs FC Ahal
Đối đầu Nebitchi vs FC Ahal
Phong độ Nebitchi gần đây
Phong độ FC Ahal gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Nebitchi vs FC Ahal
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/9/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Ahal trước đây
-
14/05/2024FC Ahal4 - 0Nebitchi0 - 0L
-
06/04/2024Nebitchi0 - 1FC Ahal0 - 0L
-
02/11/2023FC Ahal2 - 2Nebitchi1 - 2D
-
26/08/2023FC Ahal2 - 0Nebitchi1 - 0L
-
17/05/2023Nebitchi1 - 0FC Ahal1 - 0W
-
26/11/2022Nebitchi0 - 1FC Ahal0 - 0L
-
19/10/2022FC Ahal5 - 1Nebitchi0 - 0L
-
03/09/2022Nebitchi1 - 4FC Ahal1 - 3L
-
02/08/2022FC Ahal7 - 0Nebitchi-L
-
26/11/2021Nebitchi0 - 0FC Ahal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs FC Ahal
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Ahal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Ahal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Ahal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nebitchi (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và FC Ahal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 19 | 19 | 0 | 0 | 92 | 10 | 82 | 57 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 17 | 37 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Ahal | 20 | 14 | 1 | 5 | 45 | 23 | 22 | 43 | T T T T T B |
4 | Sagadam FK | 21 | 10 | 0 | 11 | 27 | 29 | -2 | 30 | B B T B T B |
5 | FC MERW | 21 | 9 | 1 | 11 | 16 | 39 | -23 | 28 | B T B B H T |
6 | Nebitchi | 20 | 6 | 0 | 14 | 15 | 41 | -26 | 18 | B B B B B T |
7 | HTTU Asgabat | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B H H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 21 | 4 | 4 | 13 | 13 | 38 | -25 | 16 | B T B H B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: