Đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal, 19h00 ngày 22/5
Kết quả HTTU Asgabat vs FC Ahal
Đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
Phong độ FC Ahal gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: HTTU Asgabat vs FC Ahal
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal trước đây
-
17/04/2024FC Ahal4 - 0HTTU Asgabat2 - 0L
-
29/10/2023FC Ahal2 - 1HTTU Asgabat0 - 1L
-
23/08/2023HTTU Asgabat0 - 4FC Ahal0 - 2L
-
12/05/2023FC Ahal0 - 2HTTU Asgabat0 - 0W
-
20/12/2022FC Ahal4 - 1HTTU Asgabat0 - 0L
-
18/11/2022HTTU Asgabat0 - 3FC Ahal0 - 1L
-
15/10/2022FC Ahal4 - 0HTTU Asgabat1 - 0L
-
31/08/2022HTTU Asgabat2 - 3FC Ahal0 - 2L
-
16/12/2021HTTU Asgabat1 - 2FC Ahal0 - 2L
-
15/11/2021FC Ahal3 - 1HTTU Asgabat0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs FC Ahal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU Asgabat và FC Ahal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 14 | 14 | 0 | 0 | 74 | 7 | 67 | 42 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Ahal | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B H T |
4 | Sagadam FK | 15 | 8 | 0 | 7 | 20 | 16 | 4 | 24 | T B B T T T |
5 | FC MERW | 14 | 7 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 21 | T B T B T B |
6 | HTTU Asgabat | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 32 | -19 | 16 | T B T B B B |
7 | Nebitchi | 14 | 5 | 0 | 9 | 12 | 30 | -18 | 15 | B B B B B T |
8 | Kopetdag Asgabat | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 27 | -18 | 9 | B H T B B B |
9 | Energetik Mary | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | -32 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: