Đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat, 19h00 ngày 25/5
Kết quả FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
Đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
Phong độ FC Ahal gần đây
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat trước đây
-
20/04/2024Kopetdag Asgabat3 - 2FC Ahal1 - 2L
-
11/12/2023FC Ahal3 - 1Kopetdag Asgabat2 - 0W
-
16/08/2023Kopetdag Asgabat1 - 3FC Ahal0 - 2W
-
28/04/2023FC Ahal1 - 2Kopetdag Asgabat0 - 0L
-
14/12/2022FC Ahal1 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0D
-
09/11/2022Kopetdag Asgabat0 - 2FC Ahal0 - 0W
-
05/10/2022FC Ahal4 - 2Kopetdag Asgabat2 - 1W
-
22/08/2022Kopetdag Asgabat1 - 2FC Ahal0 - 0W
-
13/12/2021FC Ahal2 - 2Kopetdag Asgabat0 - 0D
-
22/10/2021Kopetdag Asgabat1 - 1FC Ahal-D
Thống kê thành tích đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ahal (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Ahal (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ahal và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 15 | 15 | 0 | 0 | 76 | 7 | 69 | 45 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 15 | 11 | 1 | 3 | 37 | 15 | 22 | 34 | B T H T T T |
3 | FC Ahal | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T B H T T |
4 | Sagadam FK | 15 | 8 | 0 | 7 | 20 | 16 | 4 | 24 | T B B T T T |
5 | FC MERW | 15 | 7 | 0 | 8 | 10 | 25 | -15 | 21 | B T B T B B |
6 | HTTU Asgabat | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 34 | -20 | 16 | B T B B B B |
7 | Nebitchi | 15 | 5 | 0 | 10 | 12 | 31 | -19 | 15 | B B B B T B |
8 | Kopetdag Asgabat | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 12 | H T B B B T |
9 | Energetik Mary | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 45 | -38 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: