Đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr, 19h00 ngày 08/5
Kết quả Nebitchi vs FC Altyn Asyr
Đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr
Phong độ Nebitchi gần đây
Phong độ FC Altyn Asyr gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Nebitchi vs FC Altyn Asyr
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr trước đây
-
30/03/2024FC Altyn Asyr2 - 1Nebitchi1 - 0L
-
07/12/2023FC Altyn Asyr2 - 1Nebitchi1 - 1L
-
05/08/2023Nebitchi0 - 1FC Altyn Asyr0 - 0L
-
15/04/2023FC Altyn Asyr0 - 0Nebitchi0 - 0D
-
20/12/2022FC Altyn Asyr3 - 0Nebitchi0 - 0L
-
18/11/2022Nebitchi0 - 3FC Altyn Asyr0 - 0L
-
14/10/2022FC Altyn Asyr4 - 1Nebitchi0 - 0L
-
30/08/2022Nebitchi0 - 2FC Altyn Asyr0 - 1L
-
19/12/2021FC Altyn Asyr1 - 0Nebitchi0 - 0L
-
19/11/2021Nebitchi1 - 2FC Altyn Asyr1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs FC Altyn Asyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nebitchi (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và FC Altyn Asyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 5 | 47 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 11 | 8 | 0 | 3 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T B T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 21 | T T T T T B |
4 | FC MERW | 11 | 6 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 18 | T B B T B T |
5 | Sagadam FK | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B B B T B |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B B T T B |
7 | Nebitchi | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | T T T B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 6 | B B B T B H |
9 | Energetik Mary | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | -23 | 2 | B B B B B H |
Cập nhật: