Đối đầu Arkadag FK vs FC MERW, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Arkadag FK vs FC MERW
Đối đầu Arkadag FK vs FC MERW
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC MERW trước đây
-
24/09/2024FC MERW1 - 8Arkadag FK0 - 5W
-
22/05/2024FC MERW0 - 2Arkadag FK0 - 2W
-
17/04/2024Arkadag FK9 - 0FC MERW4 - 0W
-
29/10/2023Arkadag FK6 - 0FC MERW3 - 0W
-
22/10/2023FC MERW0 - 3Arkadag FK0 - 3W
-
18/04/2023Arkadag FK2 - 1FC MERW2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 26 | 26 | 0 | 0 | 131 | 18 | 113 | 78 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 27 | 21 | 1 | 5 | 63 | 25 | 38 | 64 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 25 | 17 | 2 | 6 | 62 | 27 | 35 | 53 | T T B T H B |
4 | Sagadam FK | 29 | 13 | 1 | 15 | 39 | 47 | -8 | 40 | H B B B T T |
5 | FC MERW | 29 | 11 | 2 | 16 | 21 | 55 | -34 | 35 | H B B T T B |
6 | Nebitchi | 28 | 8 | 3 | 17 | 26 | 57 | -31 | 27 | T T H H B B |
7 | HTTU Asgabat | 27 | 7 | 4 | 16 | 23 | 52 | -29 | 25 | B B H T T B |
8 | Kopetdag Asgabat | 29 | 4 | 5 | 20 | 18 | 65 | -47 | 17 | B B B T B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: