Đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW, 19h00 ngày 08/5
Kết quả Kopetdag Asgabat vs FC MERW
Đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Kopetdag Asgabat vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW trước đây
-
29/03/2024FC MERW2 - 1Kopetdag Asgabat2 - 0L
-
19/11/2023FC MERW0 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0W
-
12/05/2023FC MERW2 - 2Kopetdag Asgabat0 - 0D
-
25/11/2022FC MERW3 - 2Kopetdag Asgabat1 - 2L
-
18/10/2022Kopetdag Asgabat0 - 1FC MERW0 - 0L
-
02/09/2022FC MERW0 - 2Kopetdag Asgabat0 - 1W
-
02/08/2022Kopetdag Asgabat0 - 1FC MERW-L
-
29/11/2021Kopetdag Asgabat1 - 1FC MERW0 - 1D
-
29/10/2021FC MERW2 - 2Kopetdag Asgabat0 - 2D
-
28/11/2020FC MERW2 - 1Kopetdag Asgabat1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kopetdag Asgabat (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Kopetdag Asgabat (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kopetdag Asgabat và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 5 | 47 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 11 | 8 | 0 | 3 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T B T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 21 | T T T T T B |
4 | FC MERW | 11 | 6 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 18 | T B B T B T |
5 | Sagadam FK | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B B B T B |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B B T T B |
7 | Nebitchi | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | T T T B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 6 | B B B T B H |
9 | Energetik Mary | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | -23 | 2 | B B B B B H |
Cập nhật: