Đối đầu Sagadam FK vs FC MERW, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Sagadam FK vs FC MERW
Đối đầu Sagadam FK vs FC MERW
Phong độ Sagadam FK gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Sagadam FK vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC MERW trước đây
-
13/04/2024FC MERW2 - 0Sagadam FK1 - 0L
-
04/12/2023Sagadam FK2 - 1FC MERW1 - 1W
-
08/09/2023FC MERW2 - 0Sagadam FK1 - 0L
-
17/05/2023Sagadam FK0 - 0FC MERW0 - 0D
-
20/12/2022Sagadam FK1 - 2FC MERW0 - 0L
-
18/11/2022FC MERW1 - 0Sagadam FK1 - 0L
-
14/10/2022Sagadam FK2 - 1FC MERW1 - 0W
-
30/08/2022FC MERW4 - 1Sagadam FK0 - 0L
-
26/11/2021FC MERW1 - 2Sagadam FK0 - 1W
-
25/10/2021Sagadam FK4 - 2FC MERW1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sagadam FK vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sagadam FK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagadam FK và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 13 | 13 | 0 | 0 | 68 | 7 | 61 | 39 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 28 | T T B T H T |
3 | FC Ahal | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B H T |
4 | Sagadam FK | 14 | 7 | 0 | 7 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B B T T |
5 | FC MERW | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 21 | B T B T B T |
6 | HTTU Asgabat | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 16 | T T B T B B |
7 | Nebitchi | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 30 | -20 | 12 | T B B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | T B H T B B |
9 | Energetik Mary | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 33 | -26 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: