Đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Nebitchi vs HTTU Asgabat
Đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat
Phong độ Nebitchi gần đây
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Nebitchi vs HTTU Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat trước đây
-
13/04/2024HTTU Asgabat1 - 2Nebitchi0 - 1W
-
14/12/2023Nebitchi4 - 2HTTU Asgabat1 - 0W
-
12/08/2023Nebitchi6 - 1HTTU Asgabat3 - 0W
-
25/04/2023HTTU Asgabat1 - 3Nebitchi0 - 0W
-
14/12/2022Nebitchi1 - 0HTTU Asgabat0 - 0W
-
08/11/2022HTTU Asgabat3 - 0Nebitchi1 - 0L
-
04/10/2022Nebitchi1 - 0HTTU Asgabat1 - 0W
-
21/08/2022HTTU Asgabat3 - 1Nebitchi0 - 0L
-
10/12/2021HTTU Asgabat3 - 0Nebitchi2 - 0L
-
08/11/2021Nebitchi1 - 0HTTU Asgabat0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nebitchi vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Nebitchi (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nebitchi và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 13 | 13 | 0 | 0 | 68 | 7 | 61 | 39 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 28 | T T B T H T |
3 | FC Ahal | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T B H T |
4 | Sagadam FK | 14 | 7 | 0 | 7 | 17 | 16 | 1 | 21 | B T B B T T |
5 | FC MERW | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 21 | B T B T B T |
6 | HTTU Asgabat | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 16 | T T B T B B |
7 | Nebitchi | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 30 | -20 | 12 | T B B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 9 | T B H T B B |
9 | Energetik Mary | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 33 | -26 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: