Đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat, 21h00 ngày 18/9
Kết quả Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
Đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat trước đây
-
15/05/2024Kopetdag Asgabat1 - 5Arkadag FK1 - 4W
-
06/04/2024Arkadag FK5 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0W
-
23/12/2023Kopetdag Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 2W
-
12/08/2023Arkadag FK3 - 2Kopetdag Asgabat1 - 0W
-
25/04/2023Kopetdag Asgabat0 - 4Arkadag FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 19 | 19 | 0 | 0 | 92 | 10 | 82 | 57 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 17 | 37 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Ahal | 20 | 14 | 1 | 5 | 45 | 23 | 22 | 43 | T T T T T B |
4 | Sagadam FK | 21 | 10 | 0 | 11 | 27 | 29 | -2 | 30 | B B T B T B |
5 | FC MERW | 21 | 9 | 1 | 11 | 16 | 39 | -23 | 28 | B T B B H T |
6 | Nebitchi | 20 | 6 | 0 | 14 | 15 | 41 | -26 | 18 | B B B B B T |
7 | HTTU Asgabat | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B H H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 21 | 4 | 4 | 13 | 13 | 38 | -25 | 16 | B T B H B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: