Đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat, 20h00 ngày 25/3
Kết quả Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
Đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
Phong độ Arkadag FK gần đây
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat trước đây
-
26/11/2024Kopetdag Asgabat0 - 8Arkadag FK0 - 3W
-
18/09/2024Arkadag FK5 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0W
-
15/05/2024Kopetdag Asgabat1 - 5Arkadag FK1 - 4W
-
06/04/2024Arkadag FK5 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0W
-
23/12/2023Kopetdag Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 2W
-
12/08/2023Arkadag FK3 - 2Kopetdag Asgabat1 - 0W
-
25/04/2023Kopetdag Asgabat0 - 4Arkadag FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arkadag FK vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arkadag FK và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagadam FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
2 | FC Ahal | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | FC MERW | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | B T H |
4 | Nebitchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H |
5 | FC Altyn Asyr | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | HTTU Asgabat | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
7 | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kopetdag Asgabat | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật: