Đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat
Đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat
Phong độ Sagadam FK gần đây
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat trước đây
-
03/04/2024Kopetdag Asgabat1 - 4Sagadam FK0 - 0W
-
06/11/2023Sagadam FK0 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0D
-
04/08/2023Sagadam FK0 - 1Kopetdag Asgabat0 - 1L
-
14/04/2023Kopetdag Asgabat2 - 1Sagadam FK1 - 0L
-
17/12/2022Kopetdag Asgabat2 - 0Sagadam FK0 - 0L
-
13/11/2022Sagadam FK2 - 1Kopetdag Asgabat1 - 0W
-
08/10/2022Kopetdag Asgabat2 - 1Sagadam FK0 - 0L
-
27/08/2022Sagadam FK5 - 2Kopetdag Asgabat2 - 0W
-
16/12/2021Kopetdag Asgabat2 - 1Sagadam FK0 - 1L
-
15/11/2021Sagadam FK3 - 1Kopetdag Asgabat1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagadam FK vs Kopetdag Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sagadam FK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagadam FK và Kopetdag Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 11 | 11 | 0 | 0 | 56 | 5 | 51 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 11 | 8 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 24 | T T T T B T |
3 | FC Ahal | 12 | 8 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T B T T T B |
4 | FC MERW | 12 | 6 | 0 | 6 | 9 | 20 | -11 | 18 | B B T B T B |
5 | HTTU Asgabat | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 16 | B B T T B T |
6 | Sagadam FK | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 15 | -2 | 15 | B B B T B B |
7 | Nebitchi | 12 | 4 | 0 | 8 | 10 | 26 | -16 | 12 | T T B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T B H T |
9 | Energetik Mary | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | -23 | 2 | B B B B B H |
Cập nhật: