Kết quả ES Rades vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 29/12
Kết quả ES Rades vs ES Hamam-Sousse
Đối đầu ES Rades vs ES Hamam-Sousse
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
0.96O 2
1.05U 2
0.751
5.00X
3.402
1.61Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Rades vs ES Hamam-Sousse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 12
-
ES Rades vs ES Hamam-Sousse: Diễn biến chính
-
11'0-1
Tahar Hammouda
-
25'0-2
Tahar Hammouda
-
52'0-2
-
52'Jameleddine Boubakri1-2
-
54'1-2
-
62'1-3
Tahar Hammouda
-
66'1-4
Mossaab Sassi
-
73'1-5
Ahmed Ben Said
-
86'Taboubi I.2-5
-
90'2-6
Chamseddin Eezzine
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Rades vs ES Hamam-Sousse: Số liệu thống kê
-
ES RadesES Hamam-Sousse
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
56Pha tấn công67
-
-
20Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T T T H |
4 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
6 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
7 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
8 | BS Bouhajla | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T B T T T |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H H H B B |
11 | Chebba | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T B H T |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 16 | -11 | 10 | B T B B B H |
14 | Espoir Rogba | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B B B H T B |