Kết quả Croissant Msaken vs A.S Ariana, 20h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 17

  • Croissant Msaken vs A.S Ariana: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
  • 31'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 57'
    0-0
  • 66'
    0-0
  • 76'
    0-0
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Croissant Msaken vs A.S Ariana: Số liệu thống kê

  • Croissant Msaken
    A.S Ariana
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 17 10 7 0 18 3 15 37 H H T T H H
2 AS Kasserine 17 10 3 4 21 13 8 33 T H B T B H
3 Sfax Railways 17 8 5 4 24 14 10 29 T T T H T T
4 Oceano Kerkennah 17 8 5 4 23 15 8 29 B H B H T T
5 Progres Sakiet Eddaier 17 7 5 5 15 14 1 26 T T H B T B
6 CO Sidi Bouzid 17 6 6 5 20 18 2 24 T H H H B T
7 BS Bouhajla 17 7 3 7 15 15 0 24 B T T T T B
8 Stade Gabesien 17 6 5 6 8 12 -4 23 T B T T H B
9 AS Agareb 17 5 7 5 15 21 -6 22 H H B B H T
10 AS Djelma 17 5 4 8 15 17 -2 19 B T H B B B
11 Redeyef 17 5 3 9 15 16 -1 18 B B B B T H
12 Chebba 17 4 4 9 15 20 -5 16 T B H T B H
13 Jerba Midoun 17 2 6 9 6 17 -11 12 B B B H H H
14 Espoir Rogba 17 2 5 10 10 25 -15 11 B H T B B H