Kết quả Croissant Msaken vs ES Rades, 20h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 15

  • Croissant Msaken vs ES Rades: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
  • 24'
    0-0
  • 38'
    Youssef Meddeb goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
  • 43'
    1-0
  • 49'
    1-0
  • 69'
    1-0
  • 72'
    1-0
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Croissant Msaken vs ES Rades: Số liệu thống kê

  • Croissant Msaken
    ES Rades
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 15 10 5 0 18 3 15 35 T T H H T T
2 AS Kasserine 15 10 2 3 20 11 9 32 T B T H B T
3 Sfax Railways 15 6 5 4 19 13 6 23 T B T T T H
4 Oceano Kerkennah 15 6 5 4 18 13 5 23 T T B H B H
5 Progres Sakiet Eddaier 15 6 5 4 12 11 1 23 T H T T H B
6 Stade Gabesien 15 6 4 5 8 10 -2 22 B T T B T T
7 CO Sidi Bouzid 15 5 6 4 17 14 3 21 B B T H H H
8 BS Bouhajla 15 6 3 6 12 13 -1 21 B T B T T T
9 AS Djelma 15 5 4 6 13 12 1 19 B T B T H B
10 AS Agareb 15 4 6 5 13 21 -8 18 B H H H B B
11 Chebba 15 4 3 8 15 17 -2 15 T B T B H T
12 Redeyef 15 4 2 9 12 15 -3 14 T B B B B B
13 Jerba Midoun 15 2 4 9 5 16 -11 10 B T B B B H
14 Espoir Rogba 15 2 4 9 9 22 -13 10 B B B H T B