Kết quả ES Rades vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 12

  • ES Rades vs ES Hamam-Sousse: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Tahar Hammouda
  • 25'
    0-2
    goal Tahar Hammouda
  • 52'
    0-2
  • 52'
    Jameleddine Boubakri goal 
    1-2
  • 54'
    1-2
  • 62'
    1-3
    goal Tahar Hammouda
  • 66'
    1-4
    goal Mossaab Sassi
  • 73'
    1-5
    goal Ahmed Ben Said
  • 86'
    Taboubi I. goal 
    2-5
  • 90'
    2-6
    goal Chamseddin Eezzine
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • ES Rades vs ES Hamam-Sousse: Số liệu thống kê

  • ES Rades
    ES Hamam-Sousse
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 13 8 5 0 14 2 12 29 T H T T H H
2 AS Kasserine 13 9 2 2 18 9 9 29 T H T B T H
3 Oceano Kerkennah 13 6 4 3 17 11 6 22 B H T T B H
4 Progres Sakiet Eddaier 13 6 4 3 11 8 3 22 T H T H T T
5 Sfax Railways 13 5 4 4 15 11 4 19 T H T B T T
6 CO Sidi Bouzid 13 5 4 4 14 11 3 19 T H B B T H
7 AS Djelma 13 5 3 5 12 10 2 18 B H B T B T
8 AS Agareb 13 4 6 3 12 15 -3 18 T H B H H H
9 Stade Gabesien 13 4 4 5 5 9 -4 16 T H B T T B
10 Redeyef 13 4 2 7 12 12 0 14 B T T B B B
11 BS Bouhajla 13 3 4 6 6 12 -6 13 B H B T B T
12 Chebba 13 3 3 7 12 15 -3 12 B H T B T B
13 Jerba Midoun 13 2 3 8 4 14 -10 9 B H B T B B
14 Espoir Rogba 13 1 4 8 7 20 -13 7 B B B B B H