Kết quả Jerba Midoun vs Sfax Railways, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Jerba Midoun vs Sfax Railways
Đối đầu Jerba Midoun vs Sfax Railways
Phong độ Jerba Midoun gần đây
Phong độ Sfax Railways gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.85O 1.5
1.01U 1.5
0.751
2.30X
2.702
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 0.5
0.80U 0.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jerba Midoun vs Sfax Railways
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13
-
Jerba Midoun vs Sfax Railways: Diễn biến chính
-
5'0-1
Masmoudi M. H.
-
40'0-1
-
74'0-1
-
76'0-2
Omri H.
-
82'0-2
-
90'0-2
-
90'0-2
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Jerba Midoun vs Sfax Railways: Số liệu thống kê
-
Jerba MidounSfax Railways
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
97Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T T T H |
4 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
6 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
7 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
8 | BS Bouhajla | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T B T T T |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H H H B B |
11 | Chebba | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T B H T |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 16 | -11 | 10 | B T B B B H |
14 | Espoir Rogba | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B B B H T B |