Kết quả Kalaa Sport vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Kalaa Sport vs E. M. Mahdia
Đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia
Phong độ Kalaa Sport gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.25X
2.882
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 17
-
Kalaa Sport vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
13'Malek Triki0-0
-
44'Rami Trabelsi1-0
-
61'Louay Araki2-0
-
84'2-0
-
86'Louay Araki3-0
-
88'3-0Oussema Mlat
-
90'3-1
Oussema Mlat
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Kalaa Sport vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
Kalaa SportE. M. Mahdia
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
39Pha tấn công41
-
-
39Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |