Đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana, 20h00 ngày 18/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CS Tabarka vs A.S Ariana

  • CS Tabarka
    Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/2/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    A.S Ariana

Lịch sử đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Tabarka vs A.S Ariana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CS Tabarka (sân nhà) 0 0 0 0
CS Tabarka (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Tabarka thắng
Bại: là số trận CS Tabarka thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS TabarkaA.S Ariana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive Zarzis 14 10 2 2 23 6 17 32 T T T T B T
2 AS Gabes 14 10 1 3 22 11 11 31 T T T H T B
3 Chebba 15 7 6 2 17 10 7 27 H T B H B H
4 Stade Gabesien 15 7 4 4 16 13 3 25 T B T B T T
5 SC Moknine 15 6 4 5 18 18 0 22 T T T B T B
6 Jerba Midoun 15 5 5 5 11 12 -1 20 B T H H T B
7 Oceano Kerkennah 15 3 8 4 15 15 0 17 T H T H H T
8 Espoir Rogba 14 4 5 5 11 14 -3 17 T B H B B T
9 CO Sidi Bouzid 15 4 4 7 11 15 -4 16 B T B T H B
10 AS Djelma 14 3 6 5 11 15 -4 15 H T B H T T
11 E. M. Mahdia 13 3 5 5 10 12 -2 14 H B B H T B
12 CO Medenine 14 1 7 6 10 18 -8 10 B B B B H B
13 Rejiche 15 1 3 11 9 25 -16 6 B B B T B H

Cập nhật: