Đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma, 20h00 ngày 15/2
Kết quả Stade Gabesien vs AS Djelma
Đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma
Phong độ Stade Gabesien gần đây
Phong độ AS Djelma gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Gabesien vs AS Djelma
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma trước đây
-
27/10/2024AS Djelma2 - 0Stade Gabesien1 - 0L
-
01/06/2024AS Djelma1 - 0Stade Gabesien1 - 0L
-
17/12/2023Stade Gabesien1 - 0AS Djelma0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs AS Djelma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Gabesien (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Stade Gabesien (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Gabesien và AS Djelma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
10 | AS Agareb | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B H H H B |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Espoir Rogba | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
14 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |
Cập nhật: