Đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes, 20h00 ngày 08/3
Kết quả C.A.Bizertin vs AS Gabes
Đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: C.A.Bizertin vs AS Gabes
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes trước đây
-
23/11/2024AS Gabes2 - 1C.A.Bizertin1 - 0L
-
23/02/2019C.A.Bizertin1 - 0AS Gabes1 - 0W
-
01/09/2018AS Gabes0 - 2C.A.Bizertin0 - 2W
-
10/05/2018C.A.Bizertin3 - 2AS Gabes1 - 2W
-
06/12/2017AS Gabes2 - 1C.A.Bizertin1 - 0L
-
06/05/2017AS Gabes0 - 0C.A.Bizertin0 - 0D
-
25/03/2017C.A.Bizertin2 - 3AS Gabes1 - 1L
-
01/03/2015C.A.Bizertin0 - 0AS Gabes0 - 0D
-
26/08/2014AS Gabes0 - 2C.A.Bizertin0 - 2W
-
24/06/2012C.A.Bizertin2 - 1AS Gabes1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs AS Gabes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.A.Bizertin (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
C.A.Bizertin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.A.Bizertin và AS Gabes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | B T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 23 | 11 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 41 | B H B B T H |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | T B B T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | H B T T B T |
11 | AS Slimane | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 30 | -15 | 22 | B H T T B H |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H B H B H |
13 | US Ben Guerdane | 23 | 2 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | H H B B B H |
14 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B H T B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 23 | 4 | 4 | 15 | 16 | 32 | -16 | 16 | B B B B T T |
16 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | T T H B B H |
Cập nhật: