Đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane, 22h30 ngày 19/6
Kết quả A.S.Marsa vs AS Slimane
Đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane
Phong độ A.S.Marsa gần đây
Phong độ AS Slimane gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: A.S.Marsa vs AS Slimane
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane trước đây
-
22/05/2024AS Slimane1 - 0A.S.Marsa0 - 0L
-
25/02/2024A.S.Marsa0 - 1AS Slimane0 - 1L
-
05/04/2019A.S.Marsa1 - 2AS Slimane1 - 2L
-
02/12/2018AS Slimane2 - 2A.S.Marsa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs AS Slimane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S.Marsa (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
A.S.Marsa (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S.Marsa và AS Slimane trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 10 | 33 | 58 | H T T T T H |
2 | AS Gabes | 24 | 16 | 3 | 5 | 40 | 16 | 24 | 51 | B T H T T H |
3 | Stade Gabesien | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H B B T |
4 | Chebba | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 36 | B H H H T B |
5 | SC Moknine | 24 | 10 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B T T B |
6 | E. M. Mahdia | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T T B H |
7 | AS Djelma | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 27 | -3 | 31 | T T T B T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 26 | -2 | 30 | T T H B T H |
9 | Jerba Midoun | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 30 | B H B B T B |
10 | Oceano Kerkennah | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | T H T T H B |
11 | Espoir Rogba | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 32 | -14 | 22 | T B B B H B |
12 | CO Medenine | 24 | 4 | 9 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | B H H B B T |
13 | Rejiche | 24 | 3 | 4 | 17 | 17 | 40 | -23 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật: