Đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien, 20h00 ngày 11/2
Kết quả C.A.Bizertin vs Stade tunisien
Đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: C.A.Bizertin vs Stade tunisien
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien trước đây
-
03/10/2024Stade tunisien1 - 0C.A.Bizertin0 - 0L
-
08/05/2023C.A.Bizertin0 - 0Stade tunisien0 - 0D
-
19/03/2023Stade tunisien1 - 0C.A.Bizertin0 - 0L
-
05/02/2023C.A.Bizertin1 - 2Stade tunisien1 - 1L
-
06/11/2022Stade tunisien0 - 1C.A.Bizertin0 - 0W
-
04/03/2021C.A.Bizertin1 - 0Stade tunisien1 - 0W
-
13/12/2020Stade tunisien2 - 0C.A.Bizertin2 - 0L
-
16/08/2020Stade tunisien0 - 0C.A.Bizertin0 - 0D
-
30/06/2024Stade tunisien2 - 0C.A.Bizertin1 - 0L
-
02/06/2022C.A.Bizertin3 - 0Stade tunisien1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs Stade tunisien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.A.Bizertin (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
C.A.Bizertin (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.A.Bizertin và Stade tunisien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 18 | 11 | 6 | 1 | 31 | 12 | 19 | 39 | T H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 9 | 16 | 36 | T H T B B T |
3 | Stade tunisien | 18 | 10 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 36 | B T T H H B |
4 | Club Africain | 18 | 9 | 8 | 1 | 26 | 12 | 14 | 35 | T H T H H T |
5 | ES du Sahel | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H H T T T T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 18 | 9 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 33 | H T T H T B |
7 | Sifakesi | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | B H B T T H |
8 | Etoile Metlaoui | 18 | 6 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 25 | T H T B H T |
9 | Olympique de Beja | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 24 | B H B H T H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 18 | 3 | 9 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | H H B H H H |
11 | US Ben Guerdane | 18 | 2 | 10 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | H H B H B H |
12 | C.A.Bizertin | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H B H T T |
13 | AS Slimane | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | T B B T B B |
14 | AS Gabes | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 26 | -13 | 14 | H H B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 27 | -17 | 10 | H H T H B B |
16 | US Tataouine | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 39 | -28 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: