Đối đầu Stade Gabesien vs Chebba, 21h30 ngày 25/5
Kết quả Stade Gabesien vs Chebba
Đối đầu Stade Gabesien vs Chebba
Phong độ Stade Gabesien gần đây
Phong độ Chebba gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: Stade Gabesien vs Chebba
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba trước đây
-
09/12/2023Chebba0 - 0Stade Gabesien0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Gabesien vs Chebba
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Gabesien (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stade Gabesien (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Gabesien và Chebba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 15 | 3 | 2 | 35 | 8 | 27 | 48 | T T T T H T |
2 | AS Gabes | 20 | 14 | 1 | 5 | 33 | 14 | 19 | 43 | B T T T B T |
3 | Stade Gabesien | 20 | 9 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 32 | T T H B B T |
4 | Chebba | 21 | 8 | 8 | 5 | 21 | 21 | 0 | 32 | T B B B H H |
5 | SC Moknine | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 29 | B T T B H B |
6 | Jerba Midoun | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 22 | -4 | 27 | B T B T B H |
7 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | H H H T T H |
8 | E. M. Mahdia | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 26 | B T T T B B |
9 | AS Djelma | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 25 | B B H T T T |
10 | Oceano Kerkennah | 20 | 4 | 10 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T H B B T H |
11 | Espoir Rogba | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 21 | B H B B T B |
12 | CO Medenine | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B B T B H |
13 | Rejiche | 20 | 2 | 4 | 14 | 13 | 32 | -19 | 10 | H T H B B B |
Cập nhật: