Đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain, 20h00 ngày 27/2
Kết quả U.S.Monastir vs Club Africain
Đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain
Phong độ U.S.Monastir gần đây
Phong độ Club Africain gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: U.S.Monastir vs Club Africain
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain trước đây
-
02/11/2024Club Africain0 - 0U.S.Monastir0 - 0D
-
10/05/2024U.S.Monastir4 - 0Club Africain2 - 0W
-
09/03/2024Club Africain1 - 0U.S.Monastir0 - 0L
-
10/06/2023Club Africain1 - 1U.S.Monastir0 - 0D
-
26/04/2023U.S.Monastir0 - 1Club Africain0 - 1L
-
22/01/2023Club Africain1 - 3U.S.Monastir1 - 3W
-
14/12/2022U.S.Monastir3 - 0Club Africain1 - 0W
-
21/05/2022Club Africain2 - 1U.S.Monastir1 - 0L
-
28/04/2022U.S.Monastir1 - 0Club Africain1 - 0W
-
24/06/2024U.S.Monastir1 - 2Club Africain1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain
- Thống kê lịch sử đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu U.S.Monastir vs Club Africain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U.S.Monastir (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
U.S.Monastir (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận U.S.Monastir thắng
Bại: là số trận U.S.Monastir thua
Thắng: là số trận U.S.Monastir thắng
Bại: là số trận U.S.Monastir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U.S.Monastir và Club Africain trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 22 | 14 | 6 | 2 | 42 | 18 | 24 | 48 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 21 | 12 | 7 | 2 | 33 | 9 | 24 | 43 | B B T H T T |
3 | ES du Sahel | 22 | 13 | 4 | 5 | 31 | 18 | 13 | 43 | T T T T T B |
4 | Club Africain | 21 | 11 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | H H T B T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 22 | 11 | 6 | 5 | 26 | 21 | 5 | 39 | T B T B T B |
6 | Stade tunisien | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H B H B B |
7 | Etoile Metlaoui | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 31 | H T B T B T |
8 | Sifakesi | 21 | 7 | 7 | 7 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T H T B B |
9 | Olympique de Beja | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T H H T B |
10 | C.A.Bizertin | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | T T H B T T |
11 | AS Slimane | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 22 | B B B H T T |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 22 | 3 | 11 | 8 | 17 | 31 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | AS Gabes | 22 | 4 | 6 | 12 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B H T B |
14 | US Ben Guerdane | 21 | 2 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | US Tataouine | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B T T H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 21 | 2 | 4 | 15 | 11 | 32 | -21 | 10 | H B B B B B |
Cập nhật: