Đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine, 22h30 ngày 07/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CO Sidi Bouzid vs CO Medenine

  • CO Sidi Bouzid
    Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/6/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    CO Medenine

Lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine

- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs CO Medenine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CO Sidi Bouzid (sân nhà) 0 0 0 0
CO Sidi Bouzid (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CO Sidi BouzidCO Medenine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive Zarzis 22 17 3 2 39 9 30 54 T T H T T T
2 AS Gabes 22 15 2 5 38 15 23 47 T T B T H T
3 Chebba 23 9 9 5 23 22 1 36 B B H H H T
4 Stade Gabesien 22 9 6 7 22 22 0 33 H B B T H B
5 SC Moknine 22 9 5 8 28 26 2 32 T T B H B T
6 E. M. Mahdia 22 9 5 8 27 25 2 32 T T B B T T
7 Oceano Kerkennah 22 6 10 6 22 22 0 28 B B T H T T
8 AS Djelma 23 7 7 9 22 26 -4 28 H T T T B T
9 Jerba Midoun 22 7 6 9 18 24 -6 27 B T B H B B
10 CO Sidi Bouzid 22 6 8 8 21 24 -3 26 H H T T H B
11 Espoir Rogba 22 5 6 11 16 28 -12 21 B B T B B B
12 CO Medenine 22 3 9 10 19 28 -9 18 B T B H H B
13 Rejiche 22 2 4 16 15 39 -24 10 H B B B B B

Cập nhật: