Đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Chebba vs CO Sidi Bouzid
Đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid
Phong độ Chebba gần đây
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Chebba vs CO Sidi Bouzid
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid trước đây
-
20/10/2024CO Sidi Bouzid1 - 0Chebba0 - 0L
-
27/04/2024Chebba1 - 3CO Sidi Bouzid0 - 0L
-
19/11/2023CO Sidi Bouzid0 - 1Chebba0 - 0W
-
05/01/2019CO Sidi Bouzid0 - 3Chebba0 - 1W
-
22/09/2018Chebba2 - 0CO Sidi Bouzid2 - 0W
-
04/05/2018Chebba3 - 0CO Sidi Bouzid0 - 0W
-
30/03/2018CO Sidi Bouzid2 - 1Chebba1 - 1L
-
02/03/2018Chebba3 - 1CO Sidi Bouzid2 - 0W
-
24/11/2017Chebba0 - 1CO Sidi Bouzid0 - 1L
-
06/02/2016Chebba1 - 2CO Sidi Bouzid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs CO Sidi Bouzid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Chebba (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chebba và CO Sidi Bouzid trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
4 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | H T H T T H |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B T B T H |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | H B T T B T |
10 | BS Bouhajla | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 12 | -5 | 15 | B H B T B T |
11 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
12 | Chebba | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | H B T B B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: