Đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 02/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Kalaa Sport vs E. M. Mahdia

  • Kalaa Sport
    Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/3/2025 20:00
    Số phút bù giờ:
    E. M. Mahdia

Lịch sử đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia

- Thống kê lịch sử đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 3 1 2 0
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kalaa Sport vs E. M. Mahdia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kalaa Sport (sân nhà) 2 1 1 0
Kalaa Sport (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalaa Sport thắng
Bại: là số trận Kalaa Sport thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalaa SportE. M. Mahdia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 16 10 6 0 18 3 15 36 T H H T T H
2 AS Kasserine 16 10 2 4 21 13 8 32 B T H B T B
3 Sfax Railways 16 7 5 4 22 13 9 26 B T T T H T
4 Oceano Kerkennah 16 7 5 4 21 15 6 26 T B H B H T
5 Progres Sakiet Eddaier 16 7 5 4 14 12 2 26 H T T H B T
6 BS Bouhajla 16 7 3 6 14 13 1 24 T B T T T T
7 Stade Gabesien 16 6 5 5 8 10 -2 23 T T B T T H
8 CO Sidi Bouzid 16 5 6 5 18 17 1 21 B T H H H B
9 AS Djelma 16 5 4 7 15 15 0 19 T B T H B B
10 AS Agareb 16 4 7 5 13 21 -8 19 H H H B B H
11 Redeyef 16 5 2 9 15 16 -1 17 B B B B B T
12 Chebba 16 4 3 9 15 20 -5 15 B T B H T B
13 Jerba Midoun 16 2 5 9 5 16 -11 11 T B B B H H
14 Espoir Rogba 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H T B B

Cập nhật: