Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel, 19h00 ngày 10/4
Kết quả Sifakesi vs ES du Sahel
Đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Sifakesi vs ES du Sahel
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel trước đây
-
27/05/2023Sifakesi1 - 1ES du Sahel0 - 1D
-
01/03/2023ES du Sahel1 - 0Sifakesi0 - 0L
-
25/01/2023Sifakesi0 - 1ES du Sahel0 - 1L
-
21/12/2022ES du Sahel1 - 0Sifakesi1 - 0L
-
25/05/2022Sifakesi1 - 0ES du Sahel0 - 0W
-
04/05/2022ES du Sahel1 - 1Sifakesi0 - 1D
-
18/04/2021Sifakesi1 - 2ES du Sahel0 - 1L
-
28/02/2021ES du Sahel0 - 1Sifakesi0 - 1W
-
11/04/2021Sifakesi2 - 2ES du Sahel0 - 2D
-
04/04/2021ES du Sahel0 - 0Sifakesi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifakesi vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sifakesi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
Thắng: là số trận Sifakesi thắng
Bại: là số trận Sifakesi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sifakesi và ES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C.A.Bizertin | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | US Tataouine | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 12 | T H H H T T |
3 | Olympique de Beja | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H H T T T |
4 | AS Slimane | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B T T B B |
5 | Etoile Metlaoui | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T B T B |
6 | E.Gawafel.S.Gafsa | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 7 | H B B T B T |
7 | US Ben Guerdane | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 5 | H T B H B B |
8 | AS Marsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | A.S.Marsa | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: