Đối đầu A.S Ariana vs ES Rades, 20h00 ngày 23/11
Kết quả A.S Ariana vs ES Rades
Đối đầu A.S Ariana vs ES Rades
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S Ariana vs ES Rades
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S Ariana vs ES Rades trước đây
-
11/02/2024A.S Ariana3 - 1ES Rades0 - 1W
-
14/10/2023ES Rades2 - 0A.S Ariana1 - 0L
-
01/12/2019ES Rades3 - 0A.S Ariana0 - 0L
-
27/05/2018ES Rades1 - 1A.S Ariana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu A.S Ariana vs ES Rades
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs ES Rades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs ES Rades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S Ariana (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
A.S Ariana (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S Ariana và ES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | AS Kasserine | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T T B T |
3 | AS Agareb | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
4 | Oceano Kerkennah | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T H T B |
5 | AS Djelma | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | B T H H T |
6 | CO Sidi Bouzid | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H T H B |
7 | BS Bouhajla | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | Sfax Railways | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H B T |
9 | Espoir Rogba | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 5 | B T H H B |
10 | Redeyef | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
11 | Progres Sakiet Eddaier | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
12 | Chebba | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H B T |
13 | Jerba Midoun | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | -5 | 2 | H B B H B |
14 | Stade Gabesien | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B B H |
Cập nhật: