Đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane, 22h30 ngày 14/6
Kết quả AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane
Đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 14/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane trước đây
-
27/01/2024Jeunesse Sportive Omrane2 - 0AS Oued Ellil0 - 0L
-
27/12/2023Jeunesse Sportive Omrane3 - 0AS Oued Ellil1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs Jeunesse Sportive Omrane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Oued Ellil (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AS Oued Ellil (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Oued Ellil và Jeunesse Sportive Omrane trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 10 | 33 | 58 | H T T T T H |
2 | AS Gabes | 24 | 16 | 3 | 5 | 40 | 16 | 24 | 51 | B T H T T H |
3 | Stade Gabesien | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H B B T |
4 | Chebba | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 36 | B H H H T B |
5 | SC Moknine | 24 | 10 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B T T B |
6 | E. M. Mahdia | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T T B H |
7 | AS Djelma | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 27 | -3 | 31 | T T T B T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 26 | -2 | 30 | T T H B T H |
9 | Jerba Midoun | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 30 | B H B B T B |
10 | Oceano Kerkennah | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | T H T T H B |
11 | Espoir Rogba | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 32 | -14 | 22 | T B B B H B |
12 | CO Medenine | 24 | 4 | 9 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | B H H B B T |
13 | Rejiche | 24 | 3 | 4 | 17 | 17 | 40 | -23 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật: