Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja, 20h00 ngày 13/2
Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja
Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
Phong độ Olympique de Beja gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja trước đây
-
03/10/2024Olympique de Beja2 - 1Jeunesse Sportive Omrane0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Olympique de Beja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Sportive Omrane (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jeunesse Sportive Omrane (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thắng
Bại: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thua
Thắng: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thắng
Bại: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Sportive Omrane và Olympique de Beja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T T T T T |
2 | Stade tunisien | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 10 | 12 | 37 | T T H H B H |
3 | U.S.Monastir | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 9 | 16 | 36 | T H T B B T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 19 | 10 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 36 | T T H T B T |
5 | Club Africain | 19 | 9 | 8 | 2 | 26 | 13 | 13 | 35 | H T H H T B |
6 | ES du Sahel | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H H T T T T |
7 | Sifakesi | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 13 | 7 | 28 | H B T T H T |
8 | Etoile Metlaoui | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T B H T B |
9 | Olympique de Beja | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 24 | B H B H T H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 18 | 3 | 9 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | H H B H H H |
11 | C.A.Bizertin | 19 | 3 | 8 | 8 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B H T T H |
12 | US Ben Guerdane | 18 | 2 | 10 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | H H B H B H |
13 | AS Slimane | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | T B B T B B |
14 | AS Gabes | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 26 | -13 | 14 | H H B B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 28 | -18 | 10 | H T H B B B |
16 | US Tataouine | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 39 | -28 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: