Đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier
Đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier
Phong độ Sfax Railways gần đây
Phong độ Progres Sakiet Eddaier gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier trước đây
-
24/11/2024Progres Sakiet Eddaier1 - 0Sfax Railways0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sfax Railways vs Progres Sakiet Eddaier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sfax Railways (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sfax Railways (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sfax Railways thắng
Bại: là số trận Sfax Railways thua
Thắng: là số trận Sfax Railways thắng
Bại: là số trận Sfax Railways thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sfax Railways và Progres Sakiet Eddaier trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 18 | 11 | 7 | 0 | 19 | 3 | 16 | 40 | T T H H T B |
2 | AS Kasserine | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 34 | B T B H H H |
3 | Oceano Kerkennah | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | B H T T H T |
4 | Sfax Railways | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 18 | 8 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | H B T B T B |
6 | BS Bouhajla | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 25 | T T T B H T |
7 | AS Agareb | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 25 | B B H T T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H B T B H |
9 | Stade Gabesien | 18 | 6 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 23 | B T T H B B |
10 | AS Djelma | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B B T H T |
12 | Chebba | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 16 | H T B H B T |
13 | Jerba Midoun | 18 | 2 | 7 | 9 | 6 | 17 | -11 | 13 | B B H H H H |
14 | Espoir Rogba | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 28 | -18 | 11 | H T B B H B |
Cập nhật: