Đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Jendouba Sport vs SC Moknine
Đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine
Phong độ Jendouba Sport gần đây
Phong độ SC Moknine gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Jendouba Sport vs SC Moknine
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine trước đây
-
25/03/2012SC Moknine4 - 2Jendouba Sport0 - 0L
-
23/11/2011Jendouba Sport2 - 0SC Moknine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs SC Moknine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jendouba Sport (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jendouba Sport (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jendouba Sport thắng
Bại: là số trận Jendouba Sport thua
Thắng: là số trận Jendouba Sport thắng
Bại: là số trận Jendouba Sport thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jendouba Sport và SC Moknine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | AS Agareb | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
3 | AS Kasserine | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Oceano Kerkennah | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H T H |
6 | AS Djelma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B T H H |
7 | BS Bouhajla | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H T |
8 | Espoir Rogba | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 5 | B T H H |
9 | Redeyef | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
10 | Progres Sakiet Eddaier | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
11 | Sfax Railways | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B |
12 | Jerba Midoun | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B B H |
13 | Chebba | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H B |
14 | Stade Gabesien | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | H B B B |
Cập nhật: