Đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways, 20h00 ngày 15/2
Kết quả CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways
Đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
Phong độ Sfax Railways gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways trước đây
-
26/10/2024Sfax Railways1 - 1CO Sidi Bouzid1 - 0D
-
22/02/2020Sfax Railways1 - 0CO Sidi Bouzid1 - 0L
-
19/10/2019CO Sidi Bouzid1 - 0Sfax Railways1 - 0W
-
27/04/2018Sfax Railways1 - 1CO Sidi Bouzid1 - 1D
-
24/03/2018CO Sidi Bouzid1 - 1Sfax Railways1 - 1D
-
08/05/2015CO Sidi Bouzid2 - 1Sfax Railways1 - 0W
-
03/04/2015Sfax Railways1 - 1CO Sidi Bouzid0 - 0D
-
04/01/2015Sfax Railways2 - 1CO Sidi Bouzid1 - 1L
-
14/09/2014CO Sidi Bouzid1 - 1Sfax Railways0 - 0D
-
09/11/2014CO Sidi Bouzid2 - 1Sfax Railways0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CO Sidi Bouzid vs Sfax Railways: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CO Sidi Bouzid (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
CO Sidi Bouzid (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
Thắng: là số trận CO Sidi Bouzid thắng
Bại: là số trận CO Sidi Bouzid thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CO Sidi Bouzid và Sfax Railways trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
10 | AS Agareb | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B H H H B |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Espoir Rogba | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
14 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |
Cập nhật: