Kết quả AS Gabes vs C.A.Bizertin, 20h00 ngày 23/11
Kết quả AS Gabes vs C.A.Bizertin
Đối đầu AS Gabes vs C.A.Bizertin
Phong độ AS Gabes gần đây
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
AS Gabes 22C.A.Bizertin 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2
0.93U 2
0.881
1.57X
3.252
5.75Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.72U 0.5
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Gabes vs C.A.Bizertin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 9
-
AS Gabes vs C.A.Bizertin: Diễn biến chính
-
18'Houcine Mansour1-0
-
63'1-1Abdou Seydi
-
65'1-1
-
67'1-1
-
67'1-1Firas Akeremi
-
72'Houcine Mansour2-1
-
77'2-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
AS Gabes vs C.A.Bizertin: Số liệu thống kê
-
AS GabesC.A.Bizertin
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
79Pha tấn công102
-
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 7 | 13 | 34 | T T T B T T |
2 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
3 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 29 | H T H H T T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | B B H B B H |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H B H H B |
11 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
12 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 12 | -7 | 9 | B B H T B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B H H T |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |