Kết quả AS Gabes vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14

  • AS Gabes vs E.Gawafel.S.Gafsa: Diễn biến chính

  • 12'
    Rayane Yaakoubi
    0-0
  • 68'
    Tej Salem
    0-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • AS Gabes vs E.Gawafel.S.Gafsa: Số liệu thống kê

  • AS Gabes
    E.Gawafel.S.Gafsa
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 14 9 4 1 18 7 11 31 T T T T B T
2 U.S.Monastir 14 8 6 0 17 5 12 30 T H T T T H
3 Club Africain 14 7 6 1 22 10 12 27 T B T H T H
4 Esperance Sportive de Tunis 13 7 5 1 21 9 12 26 T H T H T T
5 Esperance Sportive Zarzis 14 7 5 2 18 11 7 26 B H T H H T
6 ES du Sahel 14 6 4 4 18 12 6 22 T T T T H H
7 Etoile Metlaoui 14 4 6 4 10 11 -1 18 H T B T T H
8 Olympique de Beja 13 5 3 5 10 12 -2 18 B B B H B B
9 Sifakesi 13 4 5 4 15 11 4 17 H T T B B B
10 Jeunesse Sportive Omrane 14 3 6 5 13 18 -5 15 H B H B H H
11 US Ben Guerdane 14 2 8 4 13 15 -2 14 H T B H H H
12 AS Gabes 14 3 5 6 13 18 -5 14 T B B H H H
13 AS Slimane 14 2 6 6 10 16 -6 12 B B H B T B
14 C.A.Bizertin 13 1 5 7 5 12 -7 8 B B B H T B
15 US Tataouine 14 2 1 11 9 29 -20 7 B T B H B B
16 E.Gawafel.S.Gafsa 14 1 3 10 7 23 -16 6 B B B B H H